Phân công chuyên môn năm học 2019-2020
Tháng Tám 25, 2019 10:17 sángTRƯỜNG THCS TRỰC THUẬN
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I
Năm học: 2019 – 2020
Tổ khoa học xã hội
Stt | Họ và tên | Chuyên môn dạy | Tổng số tiết | Ghi chú |
1 | Ngô Thị Thoảng | CN 9A(5 tiết) + Văn 9AC(10 tiết) | 15 tiết | Thư ký Hội Đồng |
2 | Thạch Ngọc Lan | CN 9B(5 tiết) + Văn 9B(5 tiết) + Sử 8(4.5 tiết) | 14.5 tiết | BDHSG Sử 8 |
3 | Đỗ Thị Hoa | CN 6C(5 tiết) + Văn 6AC(8 tiết) + Địa 6A(1 tiết) | 14 tiết | BDHSG Văn 6 |
4 | Hà Thị Ánh | GDCD6(3 tiết) + GDCD7(3 tiết) + GDCD89(6 tiết) + Công nghệ 6C(2 tiết) | 14 tiết | |
5 | Phạm Thị Biển | CN 8A(5 tiết) + Văn 8AC(8 tiết) + Địa 6B( 1 tiết) | 14 tiết | BDHSG Văn 8 |
6 | Nguyễn Thị Huế | CN 7A(5 tiết) + Văn 7AC (8 tiết) + Địa 6C(1 tiết) | 14 tiết | BDHSG Văn 7 |
7 | Đặng Thị Hường | CN 6B (5 tiết) + Văn 6B (4 tiết) + Sử 6(3 tiết) | 12 tiết | |
8 | Nguyễn Văn Uyên | Văn 7B(4 tiết) + Sử 7(6 tiết) + Sử 9(4.5 tiết) | 14.5 tiết | |
9 | Trần Thị Thanh Thủy | CN 8B (5 tiết) + Văn 8B(4 tiết) + Công nghệ 6AB(4tiết) | 13 tiết | |
10 | Phan Thị Hạnh | TPT (8 tiết) + Âm nhạc 7(3 tiết) + Âm nhạc 8(3 tiết) + Âm nhạc 9A(0,5 tiết) | 14.5 tiết | |
11 | Nguyễn Hồng Hà | Mỹ thuật 678(9 tiết) + Mỹ thuật 9(1,5 tiết) + Âm nhạc 6(3 tiết) + Âm nhạc 9BC(1 tiết) | 14,5 tiết | PT. Trang trí băng rôn, khẩu hiệu, bảng biểu. |
12 | Trần Thị Tuyến | NN9AC (4 tiết) | 4 tiết | PT. Phòng nghe nhìn |
13 | Vũ Thị Mai | NN 7 (9 tiết) + NN8 (9 tiết) | 18 tiết | BDHSGNN 78PT. Phòng nghe nhìn |
14 | Ngô Thị Mai | NN 6 (9 tiết) + NN9B(2tiết) | 11 tiết | BDHSGNN 6 |
Tổ khoa học tự nhiên
Stt | Họ và tên | Chuyên môn dạy | Tổng số tiết | Ghi chú |
1 | Hoàng Thị Anh | CN 7B(5 tiết) + Toán 7AB(8 tiết) + Công nghệ 9A (1 tiết) | 14 tiết | BDHSG Toán 7Thư ký chi bộ |
2 | Nguyễn Văn Quang | CN 8C (5 tiết) + Toán 8AC (8 tiết) + Công nghệ 8C (1.5 tiết) | 14.5 tiết | BDHSG Toán 8 |
3 | Trần Hữu Ban | CN 7C (5 tiết) + Toán 6A(4 tiết) + Toán 7C (4 tiết) + TD8B (2 tiết) | 15 tiết | BDHSG Toán 6 |
4 | Phạm Thị Mỹ Bình | CN9C (5 tiết) + Toán 9BC (8 tiết) + Công nghệ 9BC(2 tiết) | 15 tiết | |
5 | Vũ Văn Trưởng | CN6A(5 tiết) + Lý 9 (6 tiết) + Tin 7(6 tiết) | 17 tiết | BDHSG Lý 9 PT. Phòng tin |
6 | Bùi Văn Tiến | TD8A(2 tiết) + TD9 (6 tiết) + Sinh 9(6 tiết) | 14 tiết | BDHSG Sinh 9, ĐTTD |
7 | Phạm Thị Sinh | Hóa 89 (12 tiết) + Sinh 6A (2 tiết) | 14 tiết | BDHSG Hóa 9 PT.Phòng Hóa |
8 | Tống Thị Thêu | Toán 6BC(8 tiết) + Tin 6(6 tiết) | 15 tiết | |
9 | Vũ Thị Sao Mai | Địa 7(6 tiết) + Địa 9 (4.5 tiết) + Địa 8 (4.5 tiết) | 15 tiết | BDHSG Địa 9 |
10 | Đoàn Thị Kiều Hoa | TD67(12 tiết) + TD8C (2 tiết) | 14 tiết | Phụ trách TB |
11 | Nguyễn Thị Hải Yến | Công nghệ 8B (1.5 tiết) | 1.5 tiết | |
12 | Đ/c Phương | Sinh6BC(4 tiết) + Sinh7(6 tiết) + Sinh 8(6 tiết) | 16 tiết | BDHSG Sinh 8 + PT.Phòng sinh |
13 | Nguyễn Hồng Quyên | Lý 6 (3 tiết) + Lý 7 (3 tiết) + Lý 8 (3 tiết) + Công nghệ 7(4.5 tiết) + Công nghệ 8A(1.5 tiết) | 15 tiết | BDHSG Lý 8 PT. Phòng lý |
14 | Hoàng Văn Học | Toán 8B (4 tiết) + Toán 9A (4 tiết) | 8 tiết |